VN520


              

成事不足, 敗事有餘

Phiên âm : chéng shì bù zú bài shì yǒu yú.

Hán Việt : thành sự bất túc, bại sự hữu dư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情不但辦不好, 反而總是弄壞, 多指辦事拙劣, 不如預期。例叫他拖地, 結果弄得一屋子的水, 真是成事不足, 敗事有餘。
無能力把事情辦好, 卻往往把事情弄壞。《續孽海花》第四二回:「超如道:『這種人不過揣摩風氣, 他的幫忙靠得住嗎?』小燕道:『不過也不可不敷衍一下, 這種人成事不足, 敗事有餘。』」


Xem tất cả...